|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khốn nạn
| [khốn nạn] | | | Mean, base. | | | Lũ bán nước khốn nạn | | The base gang of traitors to the nation. | | | What a misfortune! What a piece of unluck! | | | Khốn nạn! Chỉ sơ ý một tý mà bỏ mạng |
Mean, base What a misfortune! What a piece of unluck! Khốn nạn! Chỉ sơ ý một tý mà bỏ mạng
|
|
|
|