Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khốn nạn


[khốn nạn]
Mean, base.
Lũ bán nước khốn nạn
The base gang of traitors to the nation.
What a misfortune! What a piece of unluck!
Khốn nạn! Chỉ sơ ý một tý mà bỏ mạng



Mean, base
What a misfortune! What a piece of unluck!
Khốn nạn! Chỉ sơ ý một tý mà bỏ mạng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.